|
|
|
|
SCIENTIFIC CURRICULUM VITAE |
1. Pesonal details
2. Qualifications
# | Start | End | Institution | Major/Specialty | Academic Degree |
1 | 9/2013 | 5/2017 | ĐHQGHN | Địa chất | Bachelor |
2 | 11/2018 | 12/2020 | ĐHQGHN | Cơ học Kỹ thuật và Tự động hoá | Master |
3. Professional experience
# | Start | End | Employer | Address | Position and Responsibilities |
1 | 9/2017 | nay | Nghiên cứu viên | 264 Đội Cấn, quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam | Researcher |
4. Research experience and achievement
4.1 Last five year’s research interests.
4.2 Research grants received or applied.
# | Start | End | Project name | Funding institution | Role |
1 | 5/2020 | 12/2020 | Ứng dụng phương pháp SPH (Smoothed Particles Hydrodynamics) nghiên cứu tương tác của dòng chảy hạt lên tường chắn | Viện Cơ học | Chairman |
2 | 5/2019 | 11/2019 | Tìm hiểu phương pháp và kỹ thuật mô hình mô phỏng dòng chảy hạt | Viện Cơ học | Chairman |
3 | 12/2017 | 12/2019 | Nghiên cứu đặc trưng của các dòng chảy hạt bằng cách tiếp cận từ mô hình vi mô và vĩ mô | NAFOSTED | Member |
4 | 7/2016 | 12/2018 | Ứng dụng Công nghệ thông tin xây dựng mô hình hỗ trợ công tác dự báo lũ trên sông và cảnh báo ngập lụt lưu vực sông Tích-sông Bùi (tham gia) | Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Member |
5 | 4/2020 | 12/2020 | Nghiên cứu phát triển mô hình thủy văn thông số tập trung trong dự báo lũ cho các lưu vực sông ở Việt Nam | Viện Cơ học | Member |
6 | 4/2019 | 12/2019 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống thử nghiệm dự báo mực nước trên nền tảng WebGIS bằng mô hình mạng nơron nhân tạo hồi tiếp | Viện Cơ học | Member |
7 | 6/2018 | 9/2019 | Hợp đồng tư vấn "Tính toán vận hành điều tiết liên hồ chứa trên lưu vực sông Hồng trong mùa mưa, lũ năm 2018, 2019" | Ban chỉ đạo Trung ương về phòng chống thiên tai | Member |
4.3 Publications and accomplishments.
# | Publications | Authors | Year | Name of publishersh | ISSN/ISBN | Proof | Note |
1 | Article(s) in ISI-covered journals |
2 | Article(s) in Scopus-covered journals + VAST1 |
3 | Article(s) in ISSN-covered journals + VAST2 |
3.1 | Nguyen Tien Cuong, Tran Thi Thanh Huyen | 2019 | Studying on failure mechanism of 2D granular columns: Numerical Results | Vietnam Journal of Science and Technology | 2525-2528 | Link | http://dx.doi.org/10.15625/2525-2518/57/6A/14177 |
3.2 | Nguyễn Tuấn Anh, Dương Thị Thanh Hương, Trần Thị Thanh Huyền | 2020 | Thiết lập mô hình HEC-HMS dự báo lưu lượng nước vào hồ Bản Chát mùa lũ 2020 | Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường, | 0866-7608 | Link | |
3.3 | Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Tiến Cường, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Văn Thắng | 2020 | Nghiên cứu chuyển động của các cấu kiện cứng có cấu trúc dạng khối hộp | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng | 1859-1531 | Link | |
4 | National/International Conference(s) |
4.1 | Nguyễn Tiến Cường, Đặng Thế Ba, Phạm Thị Minh Hạnh, Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Văn Trường | 2018 | Nghiên cứu sự lan truyền khí thải của tổ hợp công nghệ cao Samsung Thái Nguyên | Tuyển tập Công trình Hội nghị khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 21 | 978-604-979-703-3 | Link | |
4.2 | Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Tiến Cường, Phan Thu Phương, Vũ Văn Trường | 2019 | Nghiên cứu một số đặc trưng của dòng chảy phá hủy cột hạt 2D khi thay đổi tính chất của vật liệu | Tuyển tập Công trình Hội nghị khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 22 | 978-604-979-703-3 | Link | |
4.3 | Tran Thi Thanh Huyen, Nguyen Tien Cuong | 2020 | The motion of rigid bodies shaped rectangular-box: Experiment and Numerical simulation | Hội nghị 45 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 978-604-9985-06-5 | Link | |
5 | Patents |
6 | Monographs |
7 | Scientific awards |
5. Additional Information